Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thiên chúa giáo

Catholicisme.

Xem thêm các từ khác

  • Thiên chất

    (tôn giáo) divinité. Thiên chất của Chúa Giê-xu la divinité de Jésus.
  • Thiên chức

    Mission sacrée. Thiên chức của nhà giáo mission sacrée des enseignants.
  • Thiên cung

    (từ cũ, nghĩa cũ) palais du ciel ; palais céleste.
  • Thiên cơ

    (từ cũ, nghĩa cũ) secrets célestes ; mystères célestes.
  • Thiên cư

    Changer de domicile ; déménager.
  • Thiên cảm

    (tôn giáo) illuministe giáo phái thiên cảm illuminés Thuyết thiên cảm ��illuminisme.
  • Thiên cầu

    (thiên văn học) navisphère ; sphère céleste.
  • Thiên cực

    (thiên văn học) pôle céleste .
  • Thiên di

    Faire un exode.
  • Thiên giới

    (từ cũ, nghĩa cũ) le monde céleste ; le ciel.
  • Thiên hoàng

    Mikado (du japon).
  • Thiên hà

    (thiên văn học) galaxie.
  • Thiên hương

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) beauté quốc sắc thiên hương quốc sắc quốc sắc
  • Thiên hữu

    (chính trị) qui penche vers la droite.
  • Thiên khai

    (đánh bài, đánh cờ) carré.
  • Thiên khuất

    (thực vật học) salicaire.
  • Thiên kim

    (từ cũ, nghĩa cũ) mille taels d\'or thiên kim tiểu thư (từ cũ, nghĩa cũ) demoiselle ; jeune fille de famille noble.
  • Thiên kiến

    Parti pris ; préjugé. Thiên kiến chủng tộc préjugé de race.
  • Thiên kỉ

    Millénaire.
  • Thiên la

    Thiên la địa võng (từ cũ, nghĩa cũ) filet recouvrant ciel et terre (ne laissant point échapper les criminels).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top