Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thiêng

Qui répond miraculeusement aux voeux des humains (suivant les superstieux).
Vị thần thiêng
divinité qui répond miraculeusement aux voeux des humains.
Capable de châtier miraculeusement toute profanation (suivant les superstitieux).
Ngôi đền thiêng
temple capable de châtier miraculeusement toute profanation.
Qui se réalise comme par miracle.
Lời nói thiêng
parole qui se réalise comme par miracle
nơi ma thiêng nước độc
lieu malsain et fréquenté, dit-on, par des esprits malfaisants
Thiêng thật
��quand on parle du loup, on en voit la queue.

Xem thêm các từ khác

  • Thiêng liêng

    Như thiêng Sacré. Nghĩa vụ thiêng liêng obligation sacrée.
  • Thiêu

    Incinérer ; br‰ler. Thiêu sống br‰ler vif nóng như thiêu chaleur torride.
  • Thiêu hóa

    (từ cũ, nghĩa cũ) br‰ler (les papiers votifs).
  • Thiêu hủy

    Consumer ; dévorer. Lửa đã thiêu hủy ngôi nhà le feu a consumé la maison Ngọn lửa thiêu hủy tất cả le feu a tour dévoré (consumé).
  • Thiêu sinh

    (tôn giáo) holocauste.
  • Thiêu thiếu

    Xem thiếu
  • Thiêu thân

    (động vật học) éphémère như con thiêu thân s\'élancer éperdument dans un danger.
  • Thiêu xác

    Incinérer un cadavre lò thiêu xác crématoire ; Sự thiêu xác ��crémation ; incinération.
  • Thiêu đốt

    Griller. Mặt trời mùa hạ thiêu đốt cỏ cây le soleil d\'été grille la végétation.
  • Thiếc

    Étain mạ thiếc tráng thiếc étamer ; Thợ đúc thiếc ��étainier ; Thợ mạ thiếc thợ tráng thiếc ��étameur.
  • Thiếp

    Mục lục 1 Carte de visite. 2 Carte ; billet. 3 (từ cũ, nghĩa cũ) modèle de calligraphie. 4 (từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang Carte...
  • Thiếp danh

    (từ cũ, nghĩa cũ) carte de visite.
  • Thiếp phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) complètement soumis.
  • Thiết

    Mục lục 1 S\'intéresser à. 2 Arranger ; organiser. 3 (địa phương) như thít 4 Intime. S\'intéresser à. Không thiết tiền của danh...
  • Thiết bì

    Grossier et de teint bistre (en parlant de la peau).
  • Thiết chế

    Institution chủ nghĩa thiết chế institutionnalisme.
  • Thiết cốt

    Très proche ; très intime. Tình nghĩa thiết cốt liens d\'affection très intime.
  • Thiết diện

    Coupe. Thiết diện một ngôi nhà coupe d une maison.
  • Thiết dụng

    Nécessaire ; indispensable. Fonctionnel. Đồ gỗ thiết dụng meubles fonctionnels.
  • Thiết giáp

    Cuirasse ; blindage. Cuirassé ; blindé. Xe thiết giáp véhicule blindé ; char ; Sư đoàn thiết giáp division blindée.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top