- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Thiểu năng
(y học) insuffisance. Thiểu năng động mạch vành insuffisance coronarienne. -
Thiểu số
Minorité. Bị thiểu số être en minorité Tộc người thiểu số minorités ethniques. -
Thiểu đức
(từ cũ, nghĩa cũ) qui a peu de vertu ; peu vertueux. -
Thiện chiến
Versé dans l art de la guerre. -
Thiện chí
Bonne volonté ; bonne intention. -
Thiện chính
(từ cũ, nghĩa cũ) bonne politique ; politique bienveillante. -
Thiện nam tín nữ
(từ cũ, nghĩa cũ) croyants ; fidèles (du bouddhisme). -
Thiện nghệ
(từ cũ, nghĩa cũ) versé dans le métier ; exercé. Công nhân thiện nghệ un ouvrier versé dans le métier. -
Thiện ngôn
Bonnes paroles. -
Thiện tâm
(từ cũ, nghĩa cũ) bon coeur ; coeur charitable. Người có thiện tâm une personne qui a bon coeur.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.667 lượt xemThe City
26 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemAn Office
233 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.