- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Thiểu đức
(từ cũ, nghĩa cũ) qui a peu de vertu ; peu vertueux. -
Thiện chiến
Versé dans l art de la guerre. -
Thiện chí
Bonne volonté ; bonne intention. -
Thiện chính
(từ cũ, nghĩa cũ) bonne politique ; politique bienveillante. -
Thiện nam tín nữ
(từ cũ, nghĩa cũ) croyants ; fidèles (du bouddhisme). -
Thiện nghệ
(từ cũ, nghĩa cũ) versé dans le métier ; exercé. Công nhân thiện nghệ un ouvrier versé dans le métier. -
Thiện ngôn
Bonnes paroles. -
Thiện tâm
(từ cũ, nghĩa cũ) bon coeur ; coeur charitable. Người có thiện tâm une personne qui a bon coeur. -
Thiện ác
Le bien et le mal. -
Thiện ý
Bonne intention ; bonne foi.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemMammals I
442 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemMap of the World
631 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?