Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thiện nam tín nữ

(từ cũ, nghĩa cũ) croyants ; fidèles (du bouddhisme).

Xem thêm các từ khác

  • Thiện nghệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) versé dans le métier ; exercé. Công nhân thiện nghệ un ouvrier versé dans le métier.
  • Thiện ngôn

    Bonnes paroles.
  • Thiện tâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) bon coeur ; coeur charitable. Người có thiện tâm une personne qui a bon coeur.
  • Thiện ác

    Le bien et le mal.
  • Thiện ý

    Bonne intention ; bonne foi.
  • Thiệp liệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) conna†tre sommairement. Thiệp liệp sử sách conna†tre sommaitrement les documents d\'histoire.
  • Thiệp thế

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui a l\'expérience de la vie.
  • Thiệt chiến

    (từ cũ, nghĩa cũ) vive altercation.
  • Thiệt hơn

    Avantage et désavantage ; le pour et le contre. Cân nhắc thiệt hơn peser le pour et le contre.
  • Thiệt hại

    Être endommagé ; subir des dégâts. Mùa màng thiệt hại nhiều do trận bão la récolte est fortement endommagée par le typhon. Dommage ;...
  • Thiệt mạng

    Mourir (d\'une mort accidentelle).
  • Thiệt thòi

    Subir un désavantage. Désavantage ; handicap. Bệnh tật là một thiệt thòi cho nó la maladie est un handicap pour lui. Désavantageux....
  • Tho

    (địa phương; khẩu ngữ) xem chịu tho (địa phương) jauger (un récipient).
  • Thoa

    (từ cũ, nghĩa cũ) épingle à cheveux. Frotter ; frictionner légèrement. Thoa chỗ sưng cho đỡ đau frictionner légèrement la partie...
  • Thoai thoải

    Xem thoải.
  • Thoang thoáng

    Xem thoáng
  • Thoi

    Mục lục 1 (nghành dệt) navette. 2 Fuseau. 3 (thường thuyền thoi) barque en (forme de) fuseau 4 Coup de poing ; coup de coude ; donner...
  • Thoi loi

    Se dresser tout seul. Một cây mọc thoi loi giữa đồi trọc un arbre se dresse tout seul sur la colline dénudée. (động vật học) périophthalme.
  • Thoi thóp

    Respirer à peine (en parlant d\'un agonisant).
  • Thoi thót

    (từ cũ, nghĩa cũ) un à un. Chim hôm thoi thót về rừng (Nguyễn Du) les oiseaux du soir regagnent un à un la forêt.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top