Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thi tài

Rivaliser de talent.

Xem thêm các từ khác

  • Thi tập

    Recueil de poésies.
  • Thi tứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) souffle poétique.
  • Thi tửu

    (từ cũ, nghĩa cũ) poésie et alcool làng thi tửu poètes qui cherchent leur inspiration dans les vapeurs de l\'alcool.
  • Thi văn

    (từ cũ, nghĩa cũ) poésie et prose ; littérature.
  • Thi vị

    Beauté poétique ; poésie. Phong cảnh đầy thi vị paysage plein de poésie ; paysage très poétique.
  • Thi vị hóa

    Poétiser. Thi vị hóa cuộc sống poétiser la vie.
  • Thi xã

    (từ cũ, nghĩa cũ) cénacle de poètes.
  • Thi ân

    (từ cũ, nghĩa cũ) accorder une faveur.
  • Thi đua

    (participer à un mouvement d\') émulation. Thi đua yêu nước émulation patriotique.
  • Thi đàn

    (từ cũ, nghĩa cũ) parnasse ; cénacle de poètes.
  • Thi đình

    (sử học) concours suprême (se déroulant à la cour du palais royal).
  • Thi đấu

    (thể dục thể thao) compétition sportive ; match.
  • Thi đồng

    (từ cũ, nghĩa cũ) tube contenant des rouleaux de poésies.
  • Thia

    Xem cá thia
  • Thia lia

    Ricochet. Ném thia lia faire des ricochets ; faire ricocher. (động vật học) như cá thia
  • Thin thít

    Xem thít
  • Thinh

    Silencieux ; muet ; en silence. Làm thinh passer sous silence ; Lặng thinh rester muet ; garder le silence.
  • Thinh không

    Firmament ; air.
  • Thinh thích

    Xem thích
  • Thiu

    Avarié ; gâté (en parlant des aliments déjà cuits). Thịt thiu viande avariée. Profondément (attristé). Buồn thiu profondément attristé....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top