Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thoả chí

Au gré de ses désirs ; au comble de ses voeux.
Được ngày nghỉ đi chơi thoả chí
profiter d'un jour de congé pour aller se promener au gré de ses désirs.

Xem thêm các từ khác

  • Thoả hiệp

    Composer ; s\'arranger ; transiger. Thoả hiệp với địch composer avec l\'ennemi ; Thoả hiệp với lương tâm composer (transiger)...
  • Thoả lòng

    Satisfait ; content.
  • Thoả mãn

    Être satisfait. Thoả mãn với cách giải quyết vấn đề être satisfait de la solution d un problème. Satisfaire. Thoả mãn trí tò mò...
  • Thoả nguyện

    Avoir ses voeux assouvis (comblés).
  • Thoả thuê

    Être repu ; être rassasié. Tôi xem hát đã thoả thuê je suis repu de théâtre Ăn uống thoả thuê être rassasié de manger et de boire....
  • Thoả thuận

    Convenir ; s\'entendre ; se concerter ; se mettre d\'accord. Họ thoả thuận là sẽ cùng ra đi ils conviennent de partir ensemble....
  • Thoả thích

    Tout son so‰l ; à satiété. Ngủ thoả thích dormir tout son so‰l Uống thoả thích boire à satiété.
  • Thoả đáng

    Satisfaisant. Giải pháp thoả đáng une solution satisfaisante.
  • Thoả ước

    (tôn giáo) concordat. (ngoại giao) pacte.
  • Thoải mái

    À l\'aise ; confortable ; libre. Mặc bộ quần áo này tôi cảm thấy thoải mái je me sens à l\'aise dans ce costume ; Cử...
  • Thu

    Mục lục 1 Automme. 2 (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) année ; an. 3 Xem cá thu 4 Percevoir ; lever ; encaisser ; recouvrer....
  • Thu ba

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) beaux yeux (de femme).
  • Thu binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) retirer ses troupes.
  • Thu chi

    Recettes et dépenses.
  • Thu dung

    Như thu dụng
  • Thu dọn

    Ranger. Thu dọn phòng ranger sa chambre.
  • Thu giấu

    Cacher ; dissmuler.
  • Thu gom

    Collecter. Thu gom phế liệu collecter les déchets.
  • Thu góp

    Réunir ; rassembler. Thu góp tài liệu rassembler des documents.
  • Thu gọn

    Abréger. Thu gọn một bài văn abréger un text. Remettre en ordre. Thu gọn giấy tờ remettre des papiers en ordre.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top