Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thon lỏn

Xem lỏn

Xem thêm các từ khác

  • Thon thon

    Xem thon
  • Thon thót

    Xem thót
  • Thon thả

    Svelte. Vóc người thon thả taille svelte.
  • Thong dong

    Xem thung dung
  • Thong manh

    (y học; từ cũ, nghĩa cũ) cataracte.
  • Thong thả

    Mục lục 1 Lent. 2 Libre. 3 Ne pas se presser ; attendre. 4 (âm nhạc) adagio. Lent. Đi thong thả s\'avancer à pas lents. Libre. Khi nào...
  • Thoàn

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) variante phonétique de thuyền.
  • Thoái

    Reculer ; retirer ; se retirer. Thoái quân retirer ses troupes Xin thoái demander à se retirer tiến thoái lưỡng nan restituer. Thoái...
  • Thoái binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) retirer les troupes ; replier les troupes.
  • Thoái biến

    Dégrader. Dégradation. (sinh vật học) involution.
  • Thoái bộ

    Régresser ; rétrograder.
  • Thoái chí

    Se décourager ; se démoraliser.
  • Thoái hoá

    Dégénérer ; s\'abâtardir sự thoái hoá abâtardissement.
  • Thoái lui

    Reculer. (địa lý, địa chất) régresser.
  • Thoái ngũ

    (từ cũ, nghĩa cũ) être démobilisé.
  • Thoái nhiệt

    (y học; từ cũ, nghĩa cũ) antifébrile.
  • Thoái thu

    (kinh tế) restituer les recettes per�ues en trop.
  • Thoái thác

    Prétexter ; chercher des faux-fuyants. Thoái thác là ốm không đến họp prétexter la maladie pour ne pas venir à la réunion.
  • Thoái triển

    (sinh vật học) régressif. Dạng thoái triển formes régressives.
  • Thoái trào

    Déclin (d\'un mouvement révolutionnaire).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top