Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thuận nghịch

(toán học) réciproque.
Phương trình thuận nghịch
équation réciproque.
(vật lý học, hóa học) réversible.
Chuyển động thuận nghịch
mouvement réversible
Phản ứng thuận nghịch
réaction réversible.

Xem thêm các từ khác

  • Thuận tai

    (âm nhạc) consonant.
  • Thuận tay

    (địa phương) như tiện tay
  • Thuận tiện

    Commode. Sử dụng thuận tiện commode à manier ; Đường đi lại thuận tiện chemin commode. Favorable. Hoàn cảnh thuận tiện...
  • Thuận từ

    (vật lý học) paramagnétique. Chất thuận từ substance paramagnétique.
  • Thuật

    Art (pouvant ne pas se traduire). Thuật đánh kiếm art de faire l\'escrime; escrime. Rapporter ; relater ; raconter ; rendre compte....
  • Thuật ngữ

    Terme scientifique. Terminologie ; vocabulaire. Thuật ngữ y học terminologie de la médecine ; Vocabulaire de médecine.
  • Thuật sĩ

    Magicien.
  • Thuật số

    (từ cũ, nghĩa cũ) divination (basée sur le diagramme des huit signes ( bát quái) et les cinq éléments ( ngũ hành)).
  • Thuật toán

    Algorithme.
  • Thuế biểu

    Tarif. Thuế biểu hải quan tarif douanier.
  • Thuế chợ

    Hallage. Taxe de marché.
  • Thuế gián thu

    Xem gián thu
  • Thuế khóa

    Impôts. Fiscal. Chính sách thuế khóa politique fiscale.
  • Thuế muối

    (sử học) gabelle.
  • Thuế má

    Impôts ; contributions.
  • Thuế môn bài

    Droit de patente.
  • Thuế quan

    Douane. Sở thuế quan service des douanes ; douanier. Droit de douane.
  • Thuế suất

    Taux d\'impôt ; tarif.
  • Thuế sát sinh

    Taxe d\'abattage (des animaux de boucherie).
  • Thuế thân

    (từ cũ, nghĩa cũ) impôt personnel ; capitation.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top