Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thuận tiện

Commode.
Sử dụng thuận tiện
commode à manier ;
Đường đi lại thuận tiện
chemin commode.
Favorable.
Hoàn cảnh thuận tiện
circonstances favorables.

Xem thêm các từ khác

  • Thuận từ

    (vật lý học) paramagnétique. Chất thuận từ substance paramagnétique.
  • Thuật

    Art (pouvant ne pas se traduire). Thuật đánh kiếm art de faire l\'escrime; escrime. Rapporter ; relater ; raconter ; rendre compte....
  • Thuật ngữ

    Terme scientifique. Terminologie ; vocabulaire. Thuật ngữ y học terminologie de la médecine ; Vocabulaire de médecine.
  • Thuật sĩ

    Magicien.
  • Thuật số

    (từ cũ, nghĩa cũ) divination (basée sur le diagramme des huit signes ( bát quái) et les cinq éléments ( ngũ hành)).
  • Thuật toán

    Algorithme.
  • Thuế biểu

    Tarif. Thuế biểu hải quan tarif douanier.
  • Thuế chợ

    Hallage. Taxe de marché.
  • Thuế gián thu

    Xem gián thu
  • Thuế khóa

    Impôts. Fiscal. Chính sách thuế khóa politique fiscale.
  • Thuế muối

    (sử học) gabelle.
  • Thuế má

    Impôts ; contributions.
  • Thuế môn bài

    Droit de patente.
  • Thuế quan

    Douane. Sở thuế quan service des douanes ; douanier. Droit de douane.
  • Thuế suất

    Taux d\'impôt ; tarif.
  • Thuế sát sinh

    Taxe d\'abattage (des animaux de boucherie).
  • Thuế thân

    (từ cũ, nghĩa cũ) impôt personnel ; capitation.
  • Thuế trực thu

    Xem trực thu.
  • Thuế vụ

    Fisc. Nhân viên thuế vụ le personnel du fisc.
  • Thuế đinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) impôt personnel.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top