Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thuốc lá

Tabac.
Đất trồng thuốc
terrain planté de tabac ;
Hút thuốc
fumer du tabac
chỗ sặc mùi thuốc
tabagie ;
Hộp đựng thuốc
��porte-cigarettes ;
Nhiễm độc thuốc
��tabagisme ;
Thói nghiện thuốc
(dược học) remède galénique.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top