Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thuổng

Louchet.
Đào đất bằng thuổng
creuser la terre avec un louchet.

Xem thêm các từ khác

  • Thuộc cách

    (ngôn ngữ) génitif.
  • Thuộc hạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) subordonné ; sous-ordre ; subalterne.
  • Thuộc làu

    Savoir parfaitement (de manière à pouvoir répéter sans hésitation).
  • Thuộc lòng

    Savoir par coeur.
  • Thuộc lại

    (từ cũ, nghĩa cũ) subalterne.
  • Thuộc quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) pays dépendant ; colonie.
  • Thuộc tính

    Attribut.
  • Thuộc địa

    Colonie Dân thuộc địa coloniaux.
  • Thuở

    Temps ; époque. Thuở ấy à cette époque ; Thuở anh ra đi tôi hãy còn nhỏ au temps de votre départ, j\'étais encore tout petit...
  • Thuở nay

    Depuis toujours.
  • Thuở xưa

    Jadis ; autrefois.
  • Thuỳ

    (giải phẫu học; sinh vật học, sinh lý học, kiến trúc) lobe. Thuỳ não lobe cérébral Thuỳ lá lobe d\'une feuille viêm thuỳ (y...
  • Thuỳ dương

    Như thùy liễu
  • Thuỳ liễu

    (thực vật học) saule pleureur.
  • Thuỳ mị

    Doux. Cô gái thuỳ mị une jeune fille douce.
  • Thuỳ túc

    (toán học) podaire. Mặt thuỳ túc surface podaire
  • Thuỷ binh

    Marin (de la marine de guerre) ; matelot. (từ cũ, nghĩa cũ) marine de guerre.
  • Thuỷ chiến

    Bataille navale ; combat fluvial.
  • Thuỷ chung

    Constant ; fidèle thuỷ chung như nhất d\'un fidélité à toute épreuve.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top