Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thu ngân viên

Caissier.

Xem thêm các từ khác

  • Thu nhiệt

    (hoá học) endothermique. Phản ứng thu nhiệt réaction endothermique.
  • Thu nhận

    Admettre. Thu nhận vào một hội admettre dans une association. Receuillir ; recevoir. Nhân viên thu nhận lời khai của nhân chứng...
  • Thu nhập

    Recette. Thu nhập hàng ngày của một nhà hát recette journalière d\'un théâtre. Revenu. Thu nhập quốc dân revenu national.
  • Thu nhặt

    Ramasser ; receuillir. Thu nhặt tài liệu recueillir des documents ; Thu nhặt muối ở ruộng muối recueillir le sel d\'un marais...
  • Thu nhỏ

    Réduire ; rapetisser. Thu nhỏ bức ảnh réduire une photographie Thu nhỏ gian phòng rapertisser une salle. En miniature. Vũ trụ thu nhỏ...
  • Thu năng

    (vật lý học) endoénergétique.
  • Thu nạp

    Admettre ; recevoir. Thu nạp vào hội admettre dans une association.
  • Thu phong

    (từ cũ, nghĩa cũ) vent d\'automme.
  • Thu phát

    Réception et émission (de radio).
  • Thu phân

    Équinoxe d\'automne.
  • Thu phục

    Recouvrer. Thu phục đất đai recouvrer ses terres. Conquérir les coeurs.
  • Thu quân

    Retirer ses troupes.
  • Thu sơ

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencement de l\'automne.
  • Thu teo

    (y học) involution. Thu teo tử cung involution de l\'utérus.
  • Thu thanh

    Récepteur de radiodiffusion. Enregistrer le son (sur un film).
  • Thu thuỷ

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) beaux yeux (de femme).
  • Thu thú

    Xem thú
  • Thu thập

    Rasembler ; ramasser ; recueillir ; collecter. Thu thập tài liệu rassembler des documents.
  • Thu tóm

    Xem thâu tóm
  • Thu tô

    Percevoir (lever) les rentes foncières phát canh thu tô métayage.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top