Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thung thổ

Conformation du terrain ; localité .
lâu nên rất thuộc thung thổ
bien conna†tre une localité à force d'y avoir séjourné longtemps.

Xem thêm các từ khác

  • Thung đường

    (văn chương; cũ) le père.
  • Thuyên

    Thuyên chuyển Bị thuyên đi nơi khác ��être muté ailleurs.
  • Thuyên chuyển

    Muter ; déplacer. Thuyên chuyển một viên chức muter un fonctionnaire.
  • Thuyên giảm

    Décro†tre ; diminuer ; être en rémission (en parlant d\'une maladie). Bệnh thuyên giảm maladie qui est en rémission.
  • Thuyết

    Théorie. Thuyết tương đối théorie de la relativité Thuyết Đác-uyn théorie de Darwin : Darwinisme. Version. Theo một thuyết khác...
  • Thuyết giáo

    Prêcher nhà thuyết giáo prédicateur ; sermonnaire.
  • Thuyết khách

    (từ cũ, nghĩa cũ) émissaire à la langue dorée.
  • Thuyết lí

    Philosopher. Anh ấy có tật thuyết lí dài dòng il a la manie de philosopher longuement.
  • Thuyết minh

    Commenter ; faire un commentaire (d\'un film...) người thuyết minh légende (d\'une image, d\'un croquis...).
  • Thuyết pháp

    Prêcher la loi bouddhique. Nhà sư thuyết pháp bonze qui prêche la loi bouddhique.
  • Thuyết phục

    Persuader ; convaincre có sức thuyết phục convaincant.
  • Thuyết trình

    Exposer. Thuyết trình một vấn đề khoa học exposer un problème scientifique. Exposé.
  • Thuyết trình viên

    Celui qui expose un sujet (devant une assistance).
  • Thuyền buồm

    Barque à voiles ; jonque à voiles.
  • Thuyền bè

    Embarcations.
  • Thuyền bồng

    Barque à rouf.
  • Thuyền chài

    Barque de pêche. Pêcheur.
  • Thuyền chủ

    Propriétaire d\'une jonque.
  • Thuyền mành

    Jonque de mer.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top