Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tiêm la

(cũng như tim la) syphilis.

Xem thêm các từ khác

  • Tiêm lửa

    Như tiêm
  • Tiêm mao

    (động vật học) cil.
  • Tiêm nhiễm

    Être imprégné de ; s\'imprégner ; contracter. Tiêm nhiễm thói xấu contracter un vice.
  • Tiêm nhập

    (địa lý, địa chất) injection.
  • Tiêm truyền

    (y học) perfusion bộ tiêm truyền perfuseuse.
  • Tiêm tất

    Xem tươm tất
  • Tiêm tế

    Ténu ; fin.
  • Tiên

    Immortel (tao…ste censé devenu immotel). Fée ; tacouin ăn được ngủ được là tiên (tục ngữ) bien heureux soit celui qui mange avec...
  • Tiên chỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) doyen du village.
  • Tiên cung

    Palais des fées ; séjour des fées.
  • Tiên cô

    Fée.
  • Tiên cảnh

    Séjour des fées. Éden Féerie.
  • Tiên giác

    Prescience.
  • Tiên giới

    Séjour des fées.
  • Tiên hiền

    Sage de l\'ancien temps.
  • Tiên hoa

    Như hoa tiên
  • Tiên hoạch

    Thuyết tiên hoạch (triết học) prédélinéation.
  • Tiên kiến

    Prévisions.
  • Tiên linh

    (từ cũ, nghĩa cũ) âmes des morts ; mânes.
  • Tiên liệt

    Les morts pour la patrie de l\'ancien temps. Đền thờ tiên liệt temple dédie aux morts pour la patrie de l\'ancien temps.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top