Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tiếm đoạt

(từ cũ, nghĩa cũ) usurper.
Tiếm đoạt ngôi vua
usurper le trône
kẻ tiếm đoạt
usurpateur.

Xem thêm các từ khác

  • Tiến bộ

    Faire des progrès ; progresser. Học tập tiến bộ faire des progrès dans ses études. Progrès. Một tiến bộ đáng kể un progrès...
  • Tiến công

    (cũng như tấn công) attaquer ; donner l\'assaut ; assaillir ; agresser. Tiến công quân địch attaquer l\'ennemi. Se lancer dans...
  • Tiến cử

    Xem tiến Tiến người có tài recommander des hommes de talent. Destiné à offrir au roi. Nhãn tiến longanes destinées à être offertes au...
  • Tiến hành

    Exécuter ; mettre en exécution ; accomplir. Công việc đang được tiến hành le travail est en train d\'être exécuté ; le travail...
  • Tiến sĩ

    (cũng như tấn sĩ) docteur. Tiến sĩ luật docteur en droit ; Tiến sĩ văn khoa docteur ès lettres ; Tiến sĩ khoa học docteur...
  • Tiến thoái

    Progresser et reculer tiến thoái lưỡng nan être dans un dilemne.
  • Tiến thân

    Tiến thân se pousser. Tiến thân trong đời se pousser dans le monde.
  • Tiến triển

    Évoluer. Bệnh tiến triển maladie qui évolue.
  • Tiến trình

    Déroulement ; cours. Tiến trình sự việc le cours (le déroulement) des faits.
  • Tiến tới

    Như tấn tới Arriver à ; atteindre. Tiến tới đích atteindre le but. Pour arriver enfin à ; aux fins de . Ngăn chận tiến tới...
  • Tiến độ

    Degré d\'évolution ; marche. Tiến độ thi công marche de l\'exécution des travaux..
  • Tiếng

    Mục lục 1 Heure 2 Bruit ; cri ; son ; voix. 3 Langue. 4 Mot ; monème. 5 Accent. 6 Renom ; renommée ; réputation. 7...
  • Tiếng dội

    Écho.
  • Tiếng dữ

    Mauvais renom.
  • Tiếng kinh

    Le Vietnamien.
  • Tiếng là

    Quoique ; bien que. Tiếng là được ngày nghỉ nhưng có nhiều việc phải làm bien qu\'ayant un jour de congé, j\'ai beaucoup de choses...
  • Tiếng lành

    Bon renom ; bonne réputation tiếng lành đồn xa tiếng dữ đồn xa (tục ngữ) une bonne réputation aussi bien qu\'un mauvais renom se...
  • Tiếng lóng

    Argot ; slang ; bigorne người hay dùng tiếng lóng argotier Nhà nghiên cứu tiếng lóng ��argotiste Thói dùng tiếng lóng...
  • Tiếng nói

    Langue ; langage. Tiếng nói dân tộc langue nationale. Voix. Tiếng nói của lí trí la voix de la raison Có tiếng nói avoir voix au...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top