Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tiếng thổi

(y học) souffle.
Tiếng thổi tâm thu
souffle systolique.

Xem thêm các từ khác

  • Tiếng tăm

    Renommée ; renom ; réputation. Tiếng tăm lừng lẫy avoir un renom éclatant.
  • Tiếng tốt

    Bonne réputation.
  • Tiếng vang

    Écho. Tiếng vang vọng từ vách đá échos répercutés par une falaise Đề nghị không có tiếng vang proposition qui ne trouve pas d\'écho....
  • Tiếng xấu

    Mauvaise réputation.
  • Tiếng địch

    Le son émis par des fl‰tes
  • Tiếng đồn

    Rumeur.
  • Tiếng đồng hồ

    Heure. Làm việc ấy hai tiếng đồng hồ mới xong finir ce travail en deux heures.
  • Tiếng động

    Bruit. Không một tiếng động sans un bruit.
  • Tiếng ồn

    Bruit ; tapage ; brouhaha ; vacarme.
  • Tiếp

    Mục lục 1 Se succéder ; succéder. 2 Rejoindre. 3 Recevoir. 4 Apporter. 5 Suivre. 6 (nông nghiệp) greffer. Se succéder ; succéder....
  • Tiếp chiến

    Livrer combat.
  • Tiếp chuyện

    Recevoir et s\'entretenir avec (quelqu\'un) ; (thân mật) prendre bouche avec (quelqu\'un).
  • Tiếp cận

    Contigu. Hai vườn tiếp cận deux jardins contigus. Faire une approche ; s\'approcher. Tiếp cận mục tiêu s\'approcher de l\'objectif.
  • Tiếp cứu

    (địa phương) porter secours.
  • Tiếp diễn

    Continuer. Trận đấu bóng còn tiếp diễn le match de football continue.
  • Tiếp dẫn

    Recevoir et servir de guide. Tiếp dẫn khách recevoir des invités et leur servir de guide.
  • Tiếp giáp

    Contigu ; adjacent. Hai miền tiếp giáp nhau deux régions contigues Đất tiếp giáp terres adjacentes.
  • Tiếp hợp

    (sinh vật học, sinh lý học) conjugaison. (hoá học) copulation.
  • Tiếp khách

    Recevoir des hôtes; recevoir Ông giám đốc chỉ tiếp khách ngày thứ sáu le directeur ne re�oit que le vendredi.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top