Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tiếp sau

Suivant.
Chương tiếp sau
le chapitre suivant.
(luật học, pháp lý) subséquent.
Hàng tiếp sau về quan hệ họ hàng
degré subséquent de parenté.

Xem thêm các từ khác

  • Tiếp sức

    Apporter son appoint de force ; apporter son concours d\'énergies (à quelqu\'un) Chạy tiếp sức course de relais.
  • Tiếp tay

    Agir de connivence avec ; prêter la main à. Tiếp tay cho bọn xâm lược agir de connivence avec les agresseurs.
  • Tiếp theo

    Suivant ; qui suit. Những trang tiếp theo les pages qui suivent ; Thầy gọi học sinh tiếp theo le ma†tre appelle l\'élève suivant...
  • Tiếp thu

    Mục lục 1 Accepter ; réserver un bon accueil à. 2 Prendre en possession ; prendre en charge. 3 (sinh vật học, sinh lý học) như...
  • Tiếp thị

    Marketing.
  • Tiếp tuyến

    (toán học) tangente. Tangent ; tangentiel. Đường tiếp tuyến vòng tròn droite tangente à un cercle Gia tốc tiếp tuyến accélération...
  • Tiếp tân

    Recevoir des hôtes Phòng tiếp tân salle de réception.
  • Tiếp tế

    Ravitailler ; approvisionner Người tiếp tế ravitailleur Approvisionneur Sự tiếp tế ravitailleur ; approvisionnement.
  • Tiếp tố

    (ngôn ngữ học) suffixe thêm tiếp tố suffixer.
  • Tiếp tục

    Continuer ; poursuivre. Tiếp tục công việc poursuivre un travail ; continuer ses travaux Tiếp tục đi poursuivre sa marche. Reprendre....
  • Tiếp viên

    Hôtesse Tiếp viên hàng không hôtesse de l\'air
  • Tiếp vĩ ngữ

    (ngôn ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) suffixe.
  • Tiếp vận

    Assurer le relais d\'une émission. Tiếp vận qua vệ tinh nhân tạo assurer le relais d\'une émission par l\'intermédiaire d\'un satellite artificiel...
  • Tiếp xúc

    Entrer en contact ; prendre contact ; toucher. Tiếp xúc với ai prendre contact avec quelqu\'un ; Ông ta đã tiếp xúc được...
  • Tiếp âm

    Retransmettre (une émission de radiodiffusion) đài tiếp âm relais.
  • Tiếp điểm

    (toán học, điện học) point de contact ; contact.
  • Tiếp đãi

    Accueillir et bien traiter. Tiếp đãi bạn bè accueillir des amis et les bien traiter.
  • Tiếp đón

    Accueillir ; recevoir. Tiếp đón vồn vã recevoir (quelqu\'un) avec empressement.
  • Tiếp đầu ngữ

    (ngôn ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) préfixe.
  • Tiếp ảnh

    (toán học) sous-tangente.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top