Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tiếp viên

Hôtesse
Tiếp viên hàng không
hôtesse de l'air

Xem thêm các từ khác

  • Tiếp vĩ ngữ

    (ngôn ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) suffixe.
  • Tiếp vận

    Assurer le relais d\'une émission. Tiếp vận qua vệ tinh nhân tạo assurer le relais d\'une émission par l\'intermédiaire d\'un satellite artificiel...
  • Tiếp xúc

    Entrer en contact ; prendre contact ; toucher. Tiếp xúc với ai prendre contact avec quelqu\'un ; Ông ta đã tiếp xúc được...
  • Tiếp âm

    Retransmettre (une émission de radiodiffusion) đài tiếp âm relais.
  • Tiếp điểm

    (toán học, điện học) point de contact ; contact.
  • Tiếp đãi

    Accueillir et bien traiter. Tiếp đãi bạn bè accueillir des amis et les bien traiter.
  • Tiếp đón

    Accueillir ; recevoir. Tiếp đón vồn vã recevoir (quelqu\'un) avec empressement.
  • Tiếp đầu ngữ

    (ngôn ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) préfixe.
  • Tiếp ảnh

    (toán học) sous-tangente.
  • Tiếp ứng

    Envoyer du renfort (à une armée...) quân tiếp ứng troupes de renfort.
  • Tiết

    Mục lục 1 Sang (d\'animal). 2 Période climatique ; repère climatique 3 Temps 4 Section (d\' un livre) 5 (âm nhạc) phrase 6 Heure (de classe)...
  • Tiết canh

    Coagulum de sang frais d animal additionné de fressure cuite hachée menu.
  • Tiết chế

    Modérer ; tempérer. Tiết chế dục vọng modérer ses passions. (sinh vật học, sinh lý học) modérateur. Dây thần kinh tiết chế...
  • Tiết diện

    (toán học) section.
  • Tiết dê

    (thực vật học) cissampelos.
  • Tiết dục

    Observer la continence.
  • Tiết giảm

    Réduire (par économie). Tiết giảm chi tiêu réduire les dépenses (par économie).
  • Tiết hạnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) fidélité et dévouement envers le mari (suivant la morale féodale).
  • Tiết kiệm

    Épargner ; économiser ; ménager. Tiết kiệm sức épargner (économiser) ses forces Tiết kiệm thì giờ économiser son temps Tiết...
  • Tiết liệt

    D\'une fidélité à toute épreuve et osant braver la mort pour garder sa fidélité.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top