Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tiền cước

Caution.
Consigne servant de garantie.

Xem thêm các từ khác

  • Tiền cọc

    Arrhes.
  • Tiền cổ điển

    Préclassique. Văn học tiền cổ điển littérature préclassique.
  • Tiền của

    Ressources ; richesses ; biens. Argent. Tốn nhiều tiền của demander beaucoup d\'argent.
  • Tiền diệp lục

    (thực vật học) protochlorophylle.
  • Tiền duyên

    (quân sự) avant. Hệ thống phòng ngự tiền duyên système de défense de l\'avant.
  • Tiền dư

    Boni. Một trăm đồng tiền dư cent dongs de boni.
  • Tiền dạng

    (sinh vật học, sinh lý học) Thuyết tiền dạng (sinh vật học, sinh lý học) théorie panméristique.
  • Tiền giấy

    Papier-monnaie.
  • Tiền hồ

    (thực vật học) impératoire.
  • Tiền khai hoa

    (thực vật học) préfloraison.
  • Tiền khoa học

    Préscientifique.
  • Tiền khu

    (từ cũ, nghĩa cũ) d\'avant-garde.
  • Tiền khởi nghĩa

    De la veille de l\'insurrection ; de la veille de la révolution.
  • Tiền kiếp

    Existence antérieure (suivant les conceptions bouddhiques).
  • Tiền kì

    Période antérieure. (sinh vật học, sinh lý học) prophase.
  • Tiền láng

    (đánh bài, đánh cờ) banque.
  • Tiền lãng mạn

    Préromantique.
  • Tiền lưng

    Argent en poche tiền lưng gạo bị les préparatifs (d\'un voyage...).
  • Tiền lẻ

    Petite monnaie de change ; monnaie divisionnaire.
  • Tiền mặt

    Espèce ; argent liquide. Argent comptant. Encaisse trả tiền mặt payer comptant ; (thân mật) payer cash.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top