- Từ điển Việt - Pháp
Tiền tâm thu
(sinh vật học, sinh lý học) présystole.
Các từ tiếp theo
-
Tiền tâm trương
(sinh vật học, sinh lý học) prédiastole. -
Tiền túi
Bỏ tiền túi ra payer de sa poche. -
Tiền tạo
(sinh vật học, sinh lý học) préformer thuyết tiền tạo préformation. -
Tiền tệ
Monnaie hệ thống tiền tệ système monétaire.%% -
Tiền tệ hóa
Monétiser. Tiền tệ hóa vàng monétiser de l\'or. -
Tiền văn học
Prélittéraire. Thời kì tiền văn học của tiếng la-tinh la période prélittéraire du latin. -
Tiền vận
La première phase de l\'existence (d\'une personne, par opposition à hậu vận). -
Tiền vệ
(thể dục thể thao) demi. -
Tiền án
Antécédents judiciaires tiền án tiền sự antécédents judiciaires et de police. -
Tiền đúc
Monnaie de frappe.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
201 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemMath
2.092 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"