Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tiền tâm thu

(sinh vật học, sinh lý học) présystole.

Xem thêm các từ khác

  • Tiền tâm trương

    (sinh vật học, sinh lý học) prédiastole.
  • Tiền túi

    Bỏ tiền túi ra payer de sa poche.
  • Tiền tạo

    (sinh vật học, sinh lý học) préformer thuyết tiền tạo préformation.
  • Tiền tệ

    Monnaie hệ thống tiền tệ système monétaire.%%
  • Tiền tệ hóa

    Monétiser. Tiền tệ hóa vàng monétiser de l\'or.
  • Tiền văn học

    Prélittéraire. Thời kì tiền văn học của tiếng la-tinh la période prélittéraire du latin.
  • Tiền vận

    La première phase de l\'existence (d\'une personne, par opposition à hậu vận).
  • Tiền vệ

    (thể dục thể thao) demi.
  • Tiền án

    Antécédents judiciaires tiền án tiền sự antécédents judiciaires et de police.
  • Tiền đúc

    Monnaie de frappe.
  • Tiền đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) maison principale (où se tient l\'autel des ancêtres).
  • Tiền đạo

    De première ligne. Đơn vị tiền đạo (quân sự) unité de première ligne. Avant.
  • Tiền đặt

    (đánh bài, đánh cờ) enjeu ; mise ; poule.
  • Tiền định luận

    Déterminisme.
  • Tiền đồn

    Avant-poste.
  • Tiền đội

    Avant-garde.
  • Tiều phu

    B‰cheron.
  • Tiều tụy

    Flétri ; ravagé. Mặt tiều tụy visage ravagé. De mauvaise apparence ; en mauvais état ; délabré. Túp lều trông tiều tuỵ...
  • Tiểu bang

    Petit Etat ; Etat.
  • Tiểu bài

    (từ cũ, nghĩa cũ) débit. Tiểu bài thuốc lá débit de tabac.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top