- Từ điển Việt - Pháp
Tiền tuất
Xem tuất.
Các từ tiếp theo
-
Tiền tài
Argent. -
Tiền tâm thu
(sinh vật học, sinh lý học) présystole. -
Tiền tâm trương
(sinh vật học, sinh lý học) prédiastole. -
Tiền túi
Bỏ tiền túi ra payer de sa poche. -
Tiền tạo
(sinh vật học, sinh lý học) préformer thuyết tiền tạo préformation. -
Tiền tệ
Monnaie hệ thống tiền tệ système monétaire.%% -
Tiền tệ hóa
Monétiser. Tiền tệ hóa vàng monétiser de l\'or. -
Tiền văn học
Prélittéraire. Thời kì tiền văn học của tiếng la-tinh la période prélittéraire du latin. -
Tiền vận
La première phase de l\'existence (d\'une personne, par opposition à hậu vận). -
Tiền vệ
(thể dục thể thao) demi.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAircraft
278 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"