- Từ điển Việt - Pháp
Tiền vận
La première phase de l'existence (d'une personne, par opposition à hậu vận).
Các từ tiếp theo
-
Tiền vệ
(thể dục thể thao) demi. -
Tiền án
Antécédents judiciaires tiền án tiền sự antécédents judiciaires et de police. -
Tiền đúc
Monnaie de frappe. -
Tiền đường
(từ cũ, nghĩa cũ) maison principale (où se tient l\'autel des ancêtres). -
Tiền đạo
De première ligne. Đơn vị tiền đạo (quân sự) unité de première ligne. Avant. -
Tiền đặt
(đánh bài, đánh cờ) enjeu ; mise ; poule. -
Tiền định luận
Déterminisme. -
Tiền đồn
Avant-poste. -
Tiền đội
Avant-garde. -
Tiều phu
B‰cheron.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.545 lượt xemFirefighting and Rescue
2.153 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemCars
1.987 lượt xemHandicrafts
2.188 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemThe Supermarket
1.172 lượt xemPrepositions of Description
137 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
205 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn