Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ti-pô

Typographie.

Xem thêm các từ khác

  • Ti-vi

    (khẩu ngữ) télévision. Téléviseur.
  • Ti chức

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre humble subordonné.
  • Ti hào

    Xem tơ hào
  • Ti hí

    Tout petit (en parlant des yeux). Mắt ti hí yeux tout petits ti hí mắt lươn yeux de cochon.
  • Ti niết

    (sử học) bureau du troisième mandarin provincial (chargé de la justice).
  • Ti phiên

    (sử học) bureau du deuxième mandarin provicial (chargé des finances).
  • Ti thể

    (sinh vật học, sinh lý học) mitochondrie.
  • Ti ti

    (cũng như ti tỉ) Khóc ti ti pleurer doucement et longuement.
  • Ti tiện

    Mesquin ; vil. Con người ti tiện un homme mesquin Hành vi ti tiện vile action.
  • Ti toe

    Faire un étalage exagéré de ses possibilités (qui sont en réalité minimes).
  • Ti trúc

    Instruments à cordes en soie et fl‰tes.
  • Ti trưởng

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef d un service provincial.
  • Ti tích

    Xem mây ti tích
  • Ti tầng

    Xem mây ti tầng
  • Tia

    (vật lý học) rayons.
  • Tia hồng ngoại

    (vật lý học) rayons infrarouges.
  • Tia ló

    (vật lý học) rayon émergent.
  • Tia tía

    Xem tía
  • Tia tới

    (vật lý học) rayon incident.
  • Tia tử ngoại

    (vật lý học) rayons ultra-violets.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top