- Từ điển Việt - Pháp
Tin dùng
Utiliser les services (de quelqu' un) en toute confiance.
Xem thêm các từ khác
-
Tin học
Informatique. -
Tin lành
Protestant đạo tin lành protestantisme. -
Tin mừng
Nouvelle de mariage. -
Tin nhạn
(văn chương; cũ) correspondance (apportée par les hirondelles). -
Tin nhảm
Superstitieux điều tin nhảm superstition. -
Tin sương
(văn chương; cũ) nouvelles. -
Tin tưởng
Avoir confiance ; faire confiance. Tin tưởng ở tương lai avoir confiance en l\'avenir. -
Tin tức
Nouvelle ; informations. Tin tức trong ngày nouvelles du jour. -
Tin vặt
Nouvelles diverses ; écho. Mục tin vặt trên một tờ báo les échos d\'un journal người viết tin vặt échotier. -
Tin vịt
Faux bruits ; fausses nouvelles ; (thân mật) canards. Đưa tin vịt lancer des canards. -
Tin yêu
Avoir confiance (en quelqu\'un) et l\'aimer. -
Tin đồn
Bruit ; rumeur ; écho. Tin vào tin đồn se fier aux échos (rumeurs). -
Tinh
Lutin ; farfadet đánh đu với tinh (sinh vật học, sinh lý học) semence ; sperme tế bào tinh cellule séminale ; U tinh principe... -
Tinh anh
Vif et intelligent. Đôi mắt tinh anh des yeux vifs et intelligents. (từ cũ, nghĩa cũ) quintessence ; fleur. -
Tinh binh
(từ cũ, nghĩa cũ) soldats d\'élite ; troupes d\'élite. -
Tinh bào
(sinh vật học, sinh lý học) spermatocyte. -
Tinh bột
Amidon nhà máy tinh bột amidonnerie ; Thợ chế tinh bột ��amindonnier. -
Tinh chất
Essence. Tinh chất cà phê essence de café. -
Tinh chế
Raffiner. Tinh chế đường raffiner du sucre nhà máy tinh chế raffinerie ; Sản phẩm tinh chế ��raffinat. -
Tinh cất
(hóa học) rectifier máy tinh cất rectificateur.
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
