Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tin nhảm

Superstitieux
điều tin nhảm
superstition.

Xem thêm các từ khác

  • Tin sương

    (văn chương; cũ) nouvelles.
  • Tin tưởng

    Avoir confiance ; faire confiance. Tin tưởng ở tương lai avoir confiance en l\'avenir.
  • Tin tức

    Nouvelle ; informations. Tin tức trong ngày nouvelles du jour.
  • Tin vặt

    Nouvelles diverses ; écho. Mục tin vặt trên một tờ báo les échos d\'un journal người viết tin vặt échotier.
  • Tin vịt

    Faux bruits ; fausses nouvelles ; (thân mật) canards. Đưa tin vịt lancer des canards.
  • Tin yêu

    Avoir confiance (en quelqu\'un) et l\'aimer.
  • Tin đồn

    Bruit ; rumeur ; écho. Tin vào tin đồn se fier aux échos (rumeurs).
  • Tinh

    Lutin ; farfadet đánh đu với tinh (sinh vật học, sinh lý học) semence ; sperme tế bào tinh cellule séminale ; U tinh principe...
  • Tinh anh

    Vif et intelligent. Đôi mắt tinh anh des yeux vifs et intelligents. (từ cũ, nghĩa cũ) quintessence ; fleur.
  • Tinh binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) soldats d\'élite ; troupes d\'élite.
  • Tinh bào

    (sinh vật học, sinh lý học) spermatocyte.
  • Tinh bột

    Amidon nhà máy tinh bột amidonnerie ; Thợ chế tinh bột ��amindonnier.
  • Tinh chất

    Essence. Tinh chất cà phê essence de café.
  • Tinh chế

    Raffiner. Tinh chế đường raffiner du sucre nhà máy tinh chế raffinerie ; Sản phẩm tinh chế ��raffinat.
  • Tinh cất

    (hóa học) rectifier máy tinh cất rectificateur.
  • Tinh cầu

    Étoile chiến tranh tinh cầu guerres des étoiles.
  • Tinh diệu

    Subtil et miraculeux.
  • Tinh dầu

    Huile essentielle ; essence. Tinh dầu bạc hà essence de menthe.
  • Tinh dịch

    Sperme ; semence.
  • Tinh giảm

    Réduire strictement. Tinh giảm biên chế réduire strictement le personnel.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top