- Từ điển Việt - Pháp
Tinh
Lutin ; farfadet
- đánh đu với tinh
- (sinh vật học, sinh lý học) semence ; sperme
- tế bào tinh
- cellule séminale ;
- U tinh
- principe essentiel ; essence.
- Tinh chè
- ��principe (alcalo…de) essentiel extrait du thé ; théine
- thức ăn tinh
- (từ cũ, nghĩa cũ) étendard ; enseigne.
- Tiếng chiêng dậy đất bóng tinh rợp trời cầm tinh
- exercé ; à la perfection.
- Bút pháp khá tinh
- ��être assez exercé en calligraphie ;
- Học cho tinh
- à l'esprit vif.
- Cậu bé rất thích
- fin ; per�ant.
- Mắt nhìn tinh
- ��vue per�ant
- nhất nghệ tinh nhất thân vinh il n'est si petit métier qui ne nourrisse son homme un métier est un fonds assuré
- tout à fait ; tout.
- Mới tinh
- ��tout neuf ;
- Trắng tinh
- uniquement ; exclusivement.
- Ăn tinh rau
- ��manger uniquement des légumes ; ne manger que des légumes.
Xem thêm các từ khác
-
Tinh anh
Vif et intelligent. Đôi mắt tinh anh des yeux vifs et intelligents. (từ cũ, nghĩa cũ) quintessence ; fleur. -
Tinh binh
(từ cũ, nghĩa cũ) soldats d\'élite ; troupes d\'élite. -
Tinh bào
(sinh vật học, sinh lý học) spermatocyte. -
Tinh bột
Amidon nhà máy tinh bột amidonnerie ; Thợ chế tinh bột ��amindonnier. -
Tinh chất
Essence. Tinh chất cà phê essence de café. -
Tinh chế
Raffiner. Tinh chế đường raffiner du sucre nhà máy tinh chế raffinerie ; Sản phẩm tinh chế ��raffinat. -
Tinh cất
(hóa học) rectifier máy tinh cất rectificateur. -
Tinh cầu
Étoile chiến tranh tinh cầu guerres des étoiles. -
Tinh diệu
Subtil et miraculeux. -
Tinh dầu
Huile essentielle ; essence. Tinh dầu bạc hà essence de menthe. -
Tinh dịch
Sperme ; semence. -
Tinh giảm
Réduire strictement. Tinh giảm biên chế réduire strictement le personnel. -
Tinh giản
Simplifier. Tinh giản tài liệu giảng dạy simplifier des documents d\'enseignement. -
Tinh hoa
Élite. Tinh hoa của xã hội l\'élite de la société chủ nghĩa tinh hoa élitisme. -
Tinh hoa chủ nghĩa
Élitiste. -
Tinh hoàn
Testicule đau tinh hoàn orchialgie ; Liệu pháp tinh hoàn ��orchidothérapie ; Sa tinh hoàn ��orchidoptose ; Thủ thuật... -
Tinh hồng nhiệt
(y học) fièvre scarlatine. -
Tinh khiết
Pur ; propre. Nước tinh khiết eau pure ; Thức ăn tinh khiết aliments propres. -
Tinh khí
(sinh vật học, sinh lý học) sperme ; semence. -
Tinh khôi
Tout à fait ; tout. Mới tinh khôi tout neuf.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.