Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tinh tế

Subtil ; raffiné ; fin ; ténu.
Lập luận tinh tế
raisonnement subtil ;
Quan sát tinh tế
observation fine ;
lẽ rất tinh tế
raisons fort ténues.

Xem thêm các từ khác

  • Tinh vi

    Très perfectionné (en parlant d\'un appareil; d\'un mécanisme). Fin ; subtil. Lập luận tinh vi raisonnement subtil.
  • Tinh vân

    (thiên văn học) nébuleuse.
  • Tinh vệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) oiseau fabuleux (symbole de la haine et de la vengeance).
  • Tinh xác

    Exact. Khoa học tinh xác sciences exactes.
  • Tinh xảo

    Ingénieux. Máy móc tinh xảo un mécanisme ingénieux.
  • Tinh ý

    Qui a l\'esprit prompt ; perspicace ; lucide.
  • Tinh đời

    Éclairé ; sagace ; avisé ; perspicace.
  • Tiu

    Petit gong (utilisé dans les cérémonies de culte). (thể dục thể thao) faire un drive ; driver.
  • Tiu nghỉu

    (tiu nguỷu) déconfit ; penaud. Tiu nghỉu như chó cụt tai penaud comme un chien qui aurait une oreille coupée.
  • Tiu nguỷu

    Xem tiu nghỉu.
  • Tiêm

    Mục lục 1 Tige de tassement (pour tasser l\'opium dans l\'orifice de la pipe). 2 Sonde (pour sonder les bagages à la douane...). 3 Tasser (l\'opium)...
  • Tiêm chủng

    Injection et vaccination ; vaccination. Tiêm chủng phòng bệnh vaccination prophylactique.
  • Tiêm kích

    Máy bay tiêm kích chasseur.
  • Tiêm la

    (cũng như tim la) syphilis.
  • Tiêm lửa

    Như tiêm
  • Tiêm mao

    (động vật học) cil.
  • Tiêm nhiễm

    Être imprégné de ; s\'imprégner ; contracter. Tiêm nhiễm thói xấu contracter un vice.
  • Tiêm nhập

    (địa lý, địa chất) injection.
  • Tiêm truyền

    (y học) perfusion bộ tiêm truyền perfuseuse.
  • Tiêm tất

    Xem tươm tất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top