Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tràn trề

Avec effusion; à profusion.
Âu yếm tràn trề
aimer avec effusion
Tràn trề trái cây
des fruits à profusion.
Débordant; inondé.
Tràn trề niềm vui
débordant de joie
Tràn trề ánh sáng
inondé de lumière.

Xem thêm các từ khác

  • Tràn đầy

    Regorger. Tràn đầy của cải regorger de biens.
  • Tràng cửu

    Xem trường cửu.
  • Tràng giang

    Long fleuve tràng giang đại hải prolixe; verbeux.
  • Tràng hạt

    Chapelet; rosaire.
  • Tràng kì

    Xem trường kì.
  • Tràng nhạc

    (y học) adénite cervicale chronique; (từ cũ, nghĩa cũ) écrouelles.
  • Tràng quy

    Xem trường quy
  • Tràng sinh

    Xem trường sinh
  • Tràng thi

    Xem trường thi
  • Tràng thiên

    Xem trường thiên
  • Tràng thành

    Xem trường thành
  • Tràng thạch

    (địa lý, địa chất; từ cũ, nghĩa cũ) feldspath.
  • Tràng tồn

    Xem trường tồn
  • Trào lưu

    Courant ; mouvement Trào lưu tư tưởng courant d idées trào lưu cách mạng mouvement révolutionnaire
  • Trào lộng

    Satirique et humoristique ; burlesque thể văn trào lộng genre burlesque
  • Trào phúng

    Satirique ; épigrammique Thơ trào phúng poème satirique ; satire ; épigramme Nhà thơ trào phúng poète satirique ; épigrammatique
  • Trày trạy

    Xem trạy
  • Trá bệnh

    Feindre la maladie.
  • Trá hàng

    Feindre de se soumettre.
  • Trá hình

    Se travestir; se déguiser. Trá hình làm nhà sư để hoạt động cách mạng se travestir en bonze pour mener des activités révolutionnaires....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top