Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tràng thạch

(địa lý, địa chất; từ cũ, nghĩa cũ) feldspath.

Xem thêm các từ khác

  • Tràng tồn

    Xem trường tồn
  • Trào lưu

    Courant ; mouvement Trào lưu tư tưởng courant d idées trào lưu cách mạng mouvement révolutionnaire
  • Trào lộng

    Satirique et humoristique ; burlesque thể văn trào lộng genre burlesque
  • Trào phúng

    Satirique ; épigrammique Thơ trào phúng poème satirique ; satire ; épigramme Nhà thơ trào phúng poète satirique ; épigrammatique
  • Trày trạy

    Xem trạy
  • Trá bệnh

    Feindre la maladie.
  • Trá hàng

    Feindre de se soumettre.
  • Trá hình

    Se travestir; se déguiser. Trá hình làm nhà sư để hoạt động cách mạng se travestir en bonze pour mener des activités révolutionnaires....
  • Trác

    (địa phương) tromper dans le simple but de badiner.
  • Trác tuyệt

    Hors ligne; prééminent. Tư tưởng trác tuyệt pensée prééminente.
  • Trác táng

    Mener une vie de débauche; faire la noce; bambocher.
  • Trác việt

    Transcendant. Tinh thần trác việt esprit transcendant.
  • Trách

    Marmite (en terre cuite, peu profonde). Reprocher. Trách ai phụ bạc reprocher son ingratitude à quelqu\'un trách nào mà chẳng rien d\'étrange;...
  • Trách bị

    Cầu toàn trách bị exiger la perfection.
  • Trách cứ

    Rendre (quelqu\'un) responsable (de quelque chose).
  • Trách móc

    Reprocher.
  • Trách mắng

    Réprimander; morigéner; sermonner.
  • Trách nhiệm

    Responsabilité. Tinh thần trách nhiệm sens de la responsabilité chịu trách nhiệm être responsable de; assumer la responsabilité; endosser;...
  • Trách phạt

    Réprimander et punir.
  • Trách phận

    Than thân trách phận s\'apitoyer sur son propre sort.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top