Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trạm trưởng

Chef d'une station.

Xem thêm các từ khác

  • Trạm xá

    Infirmerie communale.
  • Trạng huống

    Situation; conjoncture. Trạng huống khó khăn conjoncture difficile.
  • Trạng mạo

    Physionomie.
  • Trạng nguyên

    (từ cũ, nghĩa cũ) premier lauréat au concours suprême.
  • Trạng ngữ

    (ngôn ngữ) locution adverbiale.
  • Trạng sư

    (từ cũ, nghĩa cũ) avocat.
  • Trạng thái

    États. Trạng thái của vật chất états de la matière; Trạng thái tâm hồn état d\'âme.
  • Trạng từ

    (ngôn ngữ) adverbe.
  • Trạng từ hóa

    (ngôn ngữ) adverbialiser.
  • Trả bữa

    Như lại bữa
  • Trả công

    Rémunérer; payer un service.
  • Trả giá

    Payer. Một trận thắng phải trả giá đắt une victoire qu\'on doit payer cher.
  • Trả lại

    Renvoyer; retourner. Thư trả lại người gửi lettre qui a été retournée à l expéditeur.
  • Trả lễ

    Accompagner ses remerciements de présents.
  • Trả lời

    Répondre. Trả lời câu hỏi répondre à une question; Trả lời bức thư répondre à une lettre câu trả lời thư trả lời réponse;...
  • Trả miếng

    Rendre la pareille; se venger ăn miếng trả miếng oeil pour oeil, dent pour dent; du tac au tac; rendre à quelqu\'un la monnaie de sa pièce.
  • Trả nghĩa

    Payer une dette de reconnaissance.
  • Trả nợ

    Payer une dette; s\'acquitter d\'une dette. (nghĩa bóng) payer une dette de bouche.
  • Trả nủa

    (địa phương) payer de retour (un affront, un outrage).
  • Trả phép

    Reprendre son travail après un congé.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top