Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trầm ngâm

Méditatif; pensif.
Vẻ trầm ngâm
air méditatif.

Xem thêm các từ khác

  • Trầm trệ

    Stagner; ne pas progresser. Công việc trầm trệ travail qui ne progresse pas.
  • Trầm trọng

    Grave; sérieux. Bệnh trầm trọng maladie grave (sérieuse).
  • Trầm trồ

    Xem trằm trồ
  • Trầm tích

    (địa lý, địa chất) sédiment.
  • Trầm tích học

    (địa lý, địa chất) sédimentologie.
  • Trầm tính

    De caractère calme.
  • Trầm tư

    Être plongé dans la contemplation trầm tư mặc tưởng méditer
  • Trầm uất

    (tâm lý học) dépressif Trạng thái trầm uất dépression
  • Trần ai

    Monde des poussières; monde.
  • Trần bì

    (dược) vieux zestes de mandarine.
  • Trần cầu

    (văn chương; cũ) choses viles; choses vilaines.
  • Trần duyên

    Les liens qui nous attachent à ce monde (suivant la conception bouddhique).
  • Trần gian

    Le bas monde; le monde.
  • Trần giới

    (từ cũ, nghĩa cũ) le bas monde.
  • Trần hoàn

    (văn chương; cũ) le monde.
  • Trần hủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) suranné; désuet.
  • Trần liệt

    (từ cũ, nghĩa cũ) disposer; ranger.
  • Trần lụy

    Les ennuis de la vie. Thoát vòng trần lụy échapper aux ennuis de la vie.
  • Trần mễ

    (dược học) vieux riz.
  • Trần phàm

    Le monde des mortels; le monde. Du commun des mortels; commun.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top