- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Trận vong
(từ cũ, nghĩa cũ) mort sur le champ de bataille. Tướng sĩ trận vong officiers morts sur le champ de bataille. -
Trận địa
Champ de bataille. -
Trận đồ
Plan de bataille trận đồ bát quái (nghĩa bóng) situation sans issue; impasse. -
Trập trùng
Onduler d une manière continue. đồi núi trập trùng collines et montagne qui ondulent d une manière continue. -
Trập ô
Fermer son parapluie. Pendant. Tai trập oreilles pendantes (de certains chiens). -
Trật bánh
(đường sắt) dérailler. Toa trật bánh wagon qui a déraillé. -
Trật chân
(địa phương) faire un faux pas. -
Trật cánh khỉ
Trói trật cánh khỉ lier les bras derrière le dos. -
Trật khớp
Désarticulé; luxé. Trật khớp vai avoir l\'épaule luxée. Avoir une luxation à l\'épaule. -
Trật lất
(địa phương) se tromper complètement. Complètement faux. Qui a raté tout à fait. Bắn trật lất tirer un coup qui a raté tout à fait. -
Trật trà trật trưỡng
Xem trật trưỡng -
Trật trưỡng
(chật chưỡng) instable; branlant. Chiếc bàn trật trưỡng une table instable. Capricieux; changeant. Tính khí trật trưỡng caractère... -
Trật trệu
Ne pas bien s adapter; avoir du jeu. Bánh xe trật trệu roues qui ont du jeu. -
Trật tự
Ordre. Sắp xếp có trật tự arranger avec ordre; Ban trật tự service d\'ordre; Lập lại trật tự rétablir l\'ordre rút lui có trật... -
Trắc bá
(thực vật học) như trắc bách diệp -
Trắc bách diệp
(thực vật học) thuya -
Trắc dĩ
(văn chương ; cũ ) penser à sa mère -
Trắc lượng
(từ cũ) cadastrer ; arpenter -
Trắc nghiệm
Soumettre à un test; tester. Test. Trắc nghiệm hướng nghiệp test d\'orientation professionelle. -
Trắc nết
De mauvaise conduite. Cô gái trắc nết une jeune fille de mauvaise conduite.
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
