Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trắc dĩ

(văn chương ; cũ ) penser à sa mère

Xem thêm các từ khác

  • Trắc lượng

    (từ cũ) cadastrer ; arpenter
  • Trắc nghiệm

    Soumettre à un test; tester. Test. Trắc nghiệm hướng nghiệp test d\'orientation professionelle.
  • Trắc nết

    De mauvaise conduite. Cô gái trắc nết une jeune fille de mauvaise conduite.
  • Trắc quang

    (vật lý học) photométrique phép trắc quang photométrie.
  • Trắc thủ

    (quân sự) pointeur.
  • Trắc trở

    Rencontrer des empêchements; être retardé par un empêchement. Empêchement. Gặp nhiều trắc trở rencontrer nombre d empêchements; rencontrer...
  • Trắc đạc

    (từ cũ) prévoir Trắc đạc tương lai prévoir l\' avenir Cadastrer ; arpenter
  • Trắc địa học

    Géodésie Nhà trắc địa học géodésien
  • Trắc đồ

    Profil
  • Trắc ẩn

    ( lòng trắc ẩn) la compassion ; la commisération động lòng trắc ẩn compartir
  • Trắng bong

    Très blanc et propre Quần áo trắng bong des vêtements très blancs et propres
  • Trắng bạch

    Tout blanc
  • Trắng bệch

    D\' un blanc pâle et sans éclat
  • Trắng bốp

    Bien blanc
  • Trắng chiếu

    (bàn cờ) sur table (en parlant d\' une carte)
  • Trắng chân

    (bàn cờ) qui a perdu partie sur partie (durant une séance de jeu d\' argent).
  • Trắng dã

    Avec un blanc qui domine (en parlant de l\'oeil , et pour désigner des personnes perfides)
  • Trắng hếu

    ( đầu trắng hếu) tête aux cheveux coupé ras
  • Trắng lốp

    D\' un blanc immaculé
  • Trắng muốt

    Diaphane. Bàn tay trắng muốt mains diaphanes.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top