Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trắng bốp

Bien blanc

Xem thêm các từ khác

  • Trắng chiếu

    (bàn cờ) sur table (en parlant d\' une carte)
  • Trắng chân

    (bàn cờ) qui a perdu partie sur partie (durant une séance de jeu d\' argent).
  • Trắng dã

    Avec un blanc qui domine (en parlant de l\'oeil , et pour désigner des personnes perfides)
  • Trắng hếu

    ( đầu trắng hếu) tête aux cheveux coupé ras
  • Trắng lốp

    D\' un blanc immaculé
  • Trắng muốt

    Diaphane. Bàn tay trắng muốt mains diaphanes.
  • Trắng ngà

    D\'un blanc d\'ivoire.
  • Trắng ngần

    D\'un beau blanc. Bàn tay trắng ngần des mains d\'un beau blanc.
  • Trắng nhờ

    D\'un blanc sale.
  • Trắng nuột

    Diaphane.
  • Trắng nõn

    D\'un blancheur tendre. Da trắng nõn teint d\'une blancheur tendre; teint de lis.
  • Trắng phau

    D\'un blanc pur et immaculé.
  • Trắng tay

    (thông tục) qui a tout perdu au jeu.
  • Trắng tinh

    Tout blanc. Gạo trắng tinh du riz tout blanc.
  • Trắng toát

    Uniformément blanc.
  • Trắng trẻo

    D\'un beau blanc; d\'un blanc agréable. Nước da trắng trẻo teint d\'un beau blanc.
  • Trắng trợn

    Truculent ; cru Lời đùa trắng trợn une plaisanterie cru
  • Trắng trợt

    D\' un aspect terne et non attrayant (en parlant d\' un mets)
  • Trắng xoá

    Blanchissant Bờ sông trắng xoá bọt rive blanchissante d écume
  • Trắng án

    (luật pháp) acquitté
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top