Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trị ngoại

Trị ngoại pháp quyền droit d'exterritorialité.

Xem thêm các từ khác

  • Trị quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) gouverner le pays; diriger l\'Etat.
  • Trị số

    (toán học) valeur numérique.
  • Trị sự

    Ban trị sự conseil d\'administration.
  • Trị thuỷ

    Régulariser (en cours d\'eau); ma†triser le cours (d\'un fleuve...) công trình trị thủy travaux de régularisation d\'un fleuve.
  • Trị tội

    Punir; châtier. Trị tội kẻ có tội châtier un coupable.
  • Trị vì

    Régner.
  • Trịch thượng

    Qui prend un air de supériorité; qui prend un ton de supériorité; Supérieur. Tôi không ưa những kẻ trịch thượng je n aime pas ceux qui...
  • Trịnh trọng

    Cérémonieux; grave; solennel. Vẻ trịnh trọng un air cérémonieux Un air grave Giọng trịnh trọng un ton solennel.
  • Trọc khí

    Émanations malsaines.
  • Trọc lóc

    (địa phương) như trọc lốc
  • Trọc phú

    Richard illettré.
  • Trọc tếch

    (thông tục) như trọc lốc
  • Trọc tếu

    Rasé jusqu\'à la peau.
  • Trọi lỏi

    Complètement vidé. Đêm khuya quán ăn trọi lỏi không còn gì ăn nữa la nuit est avancée, l\'auberge est complètement vidée, il n\'y reste...
  • Trọn vẹn

    Plein; total; complet. Trọn vẹn một ngày un jour plein; Niềm vui trọn vẹn joie complète (totale). Pleinement. Nhiệm vụ hoàn thành trọn...
  • Trọn đời

    Toute la vie. À vie.
  • Trọng bệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) maladie grave.
  • Trọng dụng

    Nommer (quelqu\'un) à un poste important; confier (à quelqu\'un) une charge importante. Trọng dụng nhân tài nommer des hommes de talent à des...
  • Trọng hình

    (từ cũ, nghĩa cũ) peine grave; châtiment grave.
  • Trọng hạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) deuxième mois de l\'été (cinquième mois lunaire).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top