Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trịnh trọng

Cérémonieux; grave; solennel.
Vẻ trịnh trọng
un air cérémonieux
Un air grave
Giọng trịnh trọng
un ton solennel.

Xem thêm các từ khác

  • Trọc khí

    Émanations malsaines.
  • Trọc lóc

    (địa phương) như trọc lốc
  • Trọc phú

    Richard illettré.
  • Trọc tếch

    (thông tục) như trọc lốc
  • Trọc tếu

    Rasé jusqu\'à la peau.
  • Trọi lỏi

    Complètement vidé. Đêm khuya quán ăn trọi lỏi không còn gì ăn nữa la nuit est avancée, l\'auberge est complètement vidée, il n\'y reste...
  • Trọn vẹn

    Plein; total; complet. Trọn vẹn một ngày un jour plein; Niềm vui trọn vẹn joie complète (totale). Pleinement. Nhiệm vụ hoàn thành trọn...
  • Trọn đời

    Toute la vie. À vie.
  • Trọng bệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) maladie grave.
  • Trọng dụng

    Nommer (quelqu\'un) à un poste important; confier (à quelqu\'un) une charge importante. Trọng dụng nhân tài nommer des hommes de talent à des...
  • Trọng hình

    (từ cũ, nghĩa cũ) peine grave; châtiment grave.
  • Trọng hạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) deuxième mois de l\'été (cinquième mois lunaire).
  • Trọng hậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) avec égard. đón tiếp trọng hậu accueillir avec égard.
  • Trọng liên

    (quân sự) mitrailleuse lourde.
  • Trọng lượng

    Poids. Trọng lượng không khí le poids de l\'air; Trọng lượng cả bì poids brut; Trọng lượng móc hàm poids vif; Lời nói có trọng...
  • Trọng lực kế

    (vật lý học) gravimètre.
  • Trọng nhậm

    (từ cũ, nghĩa cũ) assurer un lourde charge; être nommé à un poste important.
  • Trọng nông

    (kinh tế) physiocratique thuyết trọng nông physiocratie.
  • Trọng pháo

    (quân sự) artillerie lourde.
  • Trọng phạm

    (luật học, pháp lý) coupable d\'un grave délit.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top