- Từ điển Việt - Pháp
Trọc khí
Émanations malsaines.
Các từ tiếp theo
-
Trọc lóc
(địa phương) như trọc lốc -
Trọc phú
Richard illettré. -
Trọc tếch
(thông tục) như trọc lốc -
Trọc tếu
Rasé jusqu\'à la peau. -
Trọi lỏi
Complètement vidé. Đêm khuya quán ăn trọi lỏi không còn gì ăn nữa la nuit est avancée, l\'auberge est complètement vidée, il n\'y reste... -
Trọn vẹn
Plein; total; complet. Trọn vẹn một ngày un jour plein; Niềm vui trọn vẹn joie complète (totale). Pleinement. Nhiệm vụ hoàn thành trọn... -
Trọn đời
Toute la vie. À vie. -
Trọng bệnh
(từ cũ, nghĩa cũ) maladie grave. -
Trọng dụng
Nommer (quelqu\'un) à un poste important; confier (à quelqu\'un) une charge importante. Trọng dụng nhân tài nommer des hommes de talent à des... -
Trọng hình
(từ cũ, nghĩa cũ) peine grave; châtiment grave.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemMath
2.092 lượt xemInsects
166 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"