Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trốn thoát

S'évader; s'échapper.

Xem thêm các từ khác

  • Trốn thuế

    Commettre une évasion fiscale.
  • Trốn tránh

    Se soustraire; se dérober. Trốn tránh nghĩa vụ se soustraire au devoir. Se réfugier. Trốn vé resquiller kẻ trốn vé resquilleur.
  • Trốn việc

    Esquiver (éviter) le travail.
  • Trống bỏi

    Tambourin en papier (jouet d\'enfant).
  • Trống canh

    Tambour de veille. (từ cũ, nghĩa cũ) veille. Trống canh ba la troisième veille.
  • Trống chầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) tambour qui sert à scander le chant.
  • Trống con

    Tambourin.
  • Trống cà rùng

    (từ cũ, nghĩa cũ) tambour.
  • Trống cái

    Grand tambour; grosse caisse.
  • Trống cơm

    Tambourin oblong (qu\'on tape avec les mains).
  • Trống gió

    Ouvert à tous les vents.
  • Trống hoác

    Như trống hốc(sens plus fort).
  • Trống huếch

    Largement ouvert et vide trống huếch trống hoác (sens plus fort).
  • Trống hốc

    Largement ouvert aux vents.
  • Trống không

    Vide. Căn nhà trống không une maison vide. En l\'air; à la cantonade. Nói trống không parler à la cantonade.
  • Trống khẩu

    Petit tambourin muni d\'un manche.
  • Trống lảng

    Đánh trống lảng détourner la question pour ne pas répondre.
  • Trống lấp

    Đánh trống lấp couvrir la voix de quelqu\'un (pour éluder quelque problème embarrassant).
  • Trống lệnh

    Như trống khẩu
  • Trống lốc

    (khẩu ngữ) tout à fait vide; tout à fait inoccupé.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top