- Từ điển Việt - Pháp
Trợ thời
Xem trợ thì
Xem thêm các từ khác
-
Trợ thủ
Seconder. Kíp trợ thủ của một thầy thuốc équipe qui seconde un médecin. Second; assistant. -
Trợ tim
(y học) tonicardiaque; cardiotonique. -
Trợ tá
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin auxiliaire. -
Trợ tế
(tôn giáo) diacre. -
Trợ từ
(tôn giáo) diacre. -
Trợ động từ
(ngôn ngữ) verbe auxiliaire. -
Trợn trừng
Như trợn trạo trợn trừng trợn trạo (sens plus fort). -
Trụ cột
Pilier; soutien. Trụ cột quốc gia piliers de la patrie; Trụ cột gia đình le soutien de la famille. -
Trụ kế
(kiến trúc) stylomètre. -
Trụ sinh
(địa phương) antibiotique. -
Trụ thạch
(từ cũ, nghĩa cũ) pilier. Trụ thạch của quốc gia piliers de la patrie. -
Trụ trì
Assurer la gestion (d\'une pagode, en parlant d\'un bonze). Nhà sư trụ trì chùa bonze assurant la gestion de la pagode Bonze gérant (d\'une pagode). -
Trục béo
Trục béo tròn xem béo tròn -
Trục cam
(kỹ thuật) arbre à cames. -
Trục cán
(kỹ thuật) cylindre. -
Trục lăn
(kỹ thuật) rouleau. Trục lăn mực rouleau encreur (d\'une presse); Trục lăn đường rouleau compresseur. -
Trục lợi
Chercher à tirer du profit de; poursuivre son intérêt; faire venir l\'eau à son moulin. -
Trục xuất
Expulser. Trục xuất tên gián điệp expulser un espion. -
Trụi lủi
Complètement dépouillé; complètement dénudé. Cây trụi lủi cả lá arbre complètement dépouillé (de ses feuilles) trụi thui lủi (sens... -
Trụp
(địa phương) baisser. Trụp lưỡi trai mũ xuống baisser la visière de son chapeau trùm trụp (redoublement; sens plus fort) baisser très...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.