Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trực thăng

Hélicoptère.

Xem thêm các từ khác

  • Trực thăng vận

    Héliporté.
  • Trực tiếp

    Direct; immédiat. Bổ ngữ trực tiếp (ngôn ngữ học) complément direct; Hệ quả trực tiếp conséquences directes; Nguyên nhân trực...
  • Trực tràng

    (giải phẫu học) rectum viêm trực tràng (y học) rectite.
  • Trực tuần

    Être de semaine.
  • Trực tâm

    (toán học) orthocentre.
  • Trực tính

    De caractère droit.
  • Trực đạc

    (toán học) rectifiant. Mặt phẳng trực đạc plan rectifiant; rectifiant.
  • Tu

    Entrer en religion; se faire religieux.
  • Tu bổ

    Réparer. Tu bổ nhà cửa réparer sa maison.
  • Tu chí

    Forger sa volonté et s\'amender.
  • Tu chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) réviser; amender.
  • Tu chính án

    (từ cũ, nghĩa cũ) amendement.
  • Tu dưỡng

    Se perfectionner moralement.
  • Tu huýt

    (địa phương) sifflet.
  • Tu hành

    Mener une vie religieuse nhà tu hành religieux.
  • Tu hú

    (động vật học) koel.
  • Tu kín

    Mener une vie de religieux clo†tré nhà tu kín couvent clo†tré.
  • Tu luyện

    S\'exercer suivant les dogmes religieux.
  • Tu lí

    Réparer et arranger; réparer (les parties ab†mées).
  • Tu lơ khơ

    (đánh bài, đánh cờ) poker.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top