Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tra cứu thêm

Với các từ đã tra, bạn có thể:

  • Tham khảo Nguồn khác cho từng Từ điển Chuyên ngành
  • Tham khảo Tham khảo chung cho tất cả Hệ thống Từ điển
  • Vào Trợ giúp để tìm hiểu về cách sử dụng BaamBoo-Tra Từ.

Xem thêm các từ khác

  • Tra hỏi

    Interroger d\'une manière suivie (pour faire parler, faire avouer) Cuisiner. Tra hỏi kẻ cắp cuisiner un voleur.
  • Tra khảo

    Consulter; compulser. Tra khảo điển tích compulser les références classiques. Torturer; en vue d\'arracher des aveux.
  • Tra tấn

    Torturer; mettre à la torture.
  • Tra từ

    BaamBoo-Tra Từ là trang từ điển chuyên ngành nên chứa nhiều thông tin về các lĩnh vực khác nhau.Để tra cứu nghĩa của một...
  • Tra từ trong cụm từ

    Để tìm kiếm các cụm từ có giải nghĩa chứa một từ nào đó, xin mời bạn thực hiện các bước sau: Mục lục 1 Bước...
  • Tra vấn

    Như tra hỏi
  • Tra xét

    Interroger et contrôler. Tra xét giấy tờ người lạ interroger un étranger et contrôler ses papiers.
  • Trai

    Mục lục 1 Fils; gar�on. 2 Homme jeune. 3 Amant. 4 Mâle; du sexe masculin 5 (souvent ne se traduisant pas, mais se rendant par un nom au masculin)....
  • Trai giới

    (tôn giáo) observer les règles d\'abstinence bouddhique.
  • Trai gái

    Gar�on et fille chuyện trai gái histoire amoureuse.
  • Trai lơ

    (khẩu ngữ) de moeurs légères; de petite vertu.
  • Trai ngọc

    (động vật học) hu†tre perlière; méléagrine; pintadine.
  • Trai phòng

    (tôn giáo) cellule de bonze. Như thư phòng
  • Trai tráng

    Jeune et robuste (en parlant d\'un homme).
  • Trai trẻ

    Jeune (en parlant d\'un homme).
  • Trai đàn

    Autel dressé pour le repos de l\'âme d\'un mort.
  • Tram

    Similigravure thợ tram similiste; similigraveur.
  • Tran

    Tablette (généralement adossée au mur ou à la cloison d\'une maison, pour servir d\'autel ou d\'étagère à livres).
  • Trang

    Mục lục 1 (trương) page. 2 cá mặt ngu 3 Ratisser ; égaliser ; niveler 4 Faire ; battre (trương) page. Cuốn sách hai trăm...
  • Trang bị

    Équiper; outiller; doter. Trang bị cho một xưởng thợ outiller un atelier; Đội quân được trang bị vũ khí hiện đại armée dotée...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top