Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tra từ

BaamBoo-Tra Từ là trang từ điển chuyên ngành nên chứa nhiều thông tin về các lĩnh vực khác nhau.Để tra cứu nghĩa của một từ nào đó, xin mời bạn thực hiện các bước sau:

Mục lục

Bước 1

Chọn chức năng Tra Từ

Bước 2

Chọn bộ từ điển phù hợp với mục đích tra từ của bạn: TỪ ĐIỂN ANH-VIỆT, TỪ ĐIỂN VIỆT ANH, TỪ ĐIỂN PHÁP VIỆT….

Bước 3

Gõ từ cần tra vào ô tra từ

Bước 4

Enter hoặc ấn nút TRA ANH-VIỆT, TRA VIỆT-ANH, TRA PHÁP-VIỆT... tương ứng với bộ từ điển bạn lựa chọnTừ bạn đang tra sẽ được BaamBoo-Tra Từ giải nghĩa theo

    •	Từ điển thông thường    •	Từ đồng nghĩa Tiếng Anh    •	Từ điển English-Oxford    •	Từ điển chuyên ngành

Bạn cũng có thể xem lại các lần sửa chữa của từ tại Lịch sử từ

Xem thêm các từ khác

  • Tra từ trong cụm từ

    Để tìm kiếm các cụm từ có giải nghĩa chứa một từ nào đó, xin mời bạn thực hiện các bước sau: Mục lục 1 Bước...
  • Tra vấn

    Như tra hỏi
  • Tra xét

    Interroger et contrôler. Tra xét giấy tờ người lạ interroger un étranger et contrôler ses papiers.
  • Trai

    Mục lục 1 Fils; gar�on. 2 Homme jeune. 3 Amant. 4 Mâle; du sexe masculin 5 (souvent ne se traduisant pas, mais se rendant par un nom au masculin)....
  • Trai giới

    (tôn giáo) observer les règles d\'abstinence bouddhique.
  • Trai gái

    Gar�on et fille chuyện trai gái histoire amoureuse.
  • Trai lơ

    (khẩu ngữ) de moeurs légères; de petite vertu.
  • Trai ngọc

    (động vật học) hu†tre perlière; méléagrine; pintadine.
  • Trai phòng

    (tôn giáo) cellule de bonze. Như thư phòng
  • Trai tráng

    Jeune et robuste (en parlant d\'un homme).
  • Trai trẻ

    Jeune (en parlant d\'un homme).
  • Trai đàn

    Autel dressé pour le repos de l\'âme d\'un mort.
  • Tram

    Similigravure thợ tram similiste; similigraveur.
  • Tran

    Tablette (généralement adossée au mur ou à la cloison d\'une maison, pour servir d\'autel ou d\'étagère à livres).
  • Trang

    Mục lục 1 (trương) page. 2 cá mặt ngu 3 Ratisser ; égaliser ; niveler 4 Faire ; battre (trương) page. Cuốn sách hai trăm...
  • Trang bị

    Équiper; outiller; doter. Trang bị cho một xưởng thợ outiller un atelier; Đội quân được trang bị vũ khí hiện đại armée dotée...
  • Trang cụ

    Outillage.
  • Trang hoàng

    Parer; orner; décorer. Trang hoàng bàn thờ parer un autel Trang hoàng nhà décorer sa maison.
  • Trang kim

    Clinquant; paillette.
  • Trang nghiêm

    Solennel; grave. Không khí trang nghiêm atmosphère solennelle; Giọng trang nghiêm ton grave.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top