Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tranh khôn

Rivaliser d'esprit; rivaliser d'ingéniosité.

Xem thêm các từ khác

  • Tranh khắc

    Gravure.
  • Tranh liễn

    (hội họa) kakemono.
  • Tranh luận

    Discuter; débattre; entrer en débat. sự tranh luận le débat
  • Tranh màu bột

    (hội họa) peinture à la gouache.
  • Tranh màu keo

    (hội họa) détrempe.
  • Tranh nề

    (hội họa) fresque.
  • Tranh quyền

    Se disputer le pouvoir.
  • Tranh sinh hoạt

    (hội họa) peinture de genre.
  • Tranh thủ

    Se concilier; gagner; s\'attirer. Tranh thủ sự quý mến của ai se concilier l\'estime de quelqu\'un. Profiter. Tranh thủ lúc rảnh rỗi đi...
  • Tranh thủy mặc

    (hội họa) lavis.
  • Tranh tường

    (hội họa) peinture murale; fresque.
  • Tranh tấm

    (hội họa) panneau.
  • Tranh tụng

    (từ cũ, nghĩa cũ) se poursuivre en justice.
  • Tranh vanh

    (cũng như chênh vênh) instable; qui menace de tomber. Tảng đá tranh vanh bloc de pierre qui menace de tomber.
  • Tranh vách

    (khảo cổ) (cũng như tranh vách động) peinture pariétale.
  • Tranh vải

    (hội họa) toile.
  • Tranh ăn

    Se disputer une aubaine.
  • Tranh đoạt

    Disputer (quelque chose à quelqu\'un).
  • Tranh đua

    Rivaliser; disputer. Tranh đua với ai khéo hơn disputer d\'adresse.
  • Tranh đấu

    Lutter. Tranh đấu cho độc lập của tổ quốc lutter pour l\'indépendance de la patrie cuộc tranh đấu lutte Người tranh đấu ��lutteur.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top