Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Treo gương

Donner l'exemple.
Treo gương chính trực
donner l'exemple de l'honnêteté.

Xem thêm các từ khác

  • Treo mõm

    (thông tục) xem treo mỏ
  • Treo mỏ

    (thông tục) (cũng như treo mõm) Être réduit à se passer de nourriture.
  • Treo niêu

    (thông tục) n\'avoir rien à (faire cuire pour) manger; être réduit à se passer de nourriture.
  • Tri châu

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de district (district de la haute région).
  • Tri cơ

    Clairvoyant; qui a du flair.
  • Tri giao

    Avoir des relations d\'amitié.
  • Tri giác

    (tâm lý học) perception.
  • Tri huyện

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de district.
  • Tri hô

    (từ cũ, nghĩa cũ) crier (au voleur...).
  • Tri kỉ

    Ami intime; confident. Se faire des confidences. Họ tri kỉ với nhau suốt buổi sáng ils se font des confidences toute la matinée.
  • Tri ngộ

    Comprendre et traiter dignement (quelqu\'un).
  • Tri niệm

    (triết học) percept.
  • Tri năng

    (triết học) faculté cognitive; cognition.
  • Tri phủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de district (grand district).
  • Tri quá

    Reconna†tre ses torts. Đã lòng tri quá thì nên (Nguyễn Du) c\'est bien d\'avoir recounu ses torts.
  • Tri thù

    (động vật học; từ cũ, nghĩa cũ) arachnides.
  • Tri thức

    Connaissances; savoir. Tri thức khoa học connaissances scientifiques;
  • Tri thức rộng

    Un savoir étendu.
  • Tri tâm

    Se comprendre.
  • Tri tình

    (từ cũ, nghĩa cũ) conna†tre la situation (de quelqu\'un) et se montrer compréhensif.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top