Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trinh phụ

Femme fidèle.

Xem thêm các từ khác

  • Trinh sát

    (quân sự) accomplir une mission de reconnaissance; être envoyé en reconnaissance. Soldat envoyé en reconnaissance; éclaireur. De reconnaissance....
  • Trinh sản

    (sinh vật học, sinh lý học) parthénogénétique; (động vật học) virginipare.
  • Trinh thám

    Espionner; être envoyé en éclaireur. Espion. Policier. Tiểu thuyết trinh thám roman policier.
  • Trinh thục

    (từ cũ, nghĩa cũ) chaste et douce (en parlant des femmes).
  • Trinh tiết

    Chasteté. Virginité.
  • Triêng

    (từ cũ, nghĩa cũ) như quang
  • Triêu mộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) matin et soir. Tiếng chuông triêu mộ les sons de cloche du matin et du soir.
  • Triến

    (địa phương) d\'une manière volubile; avec volubilité. Nói triến parler avec volubilité.
  • Triết

    (triết học như trên) philo. Giáo sư triết học professeur de philo.
  • Triết gia

    Philosophe.
  • Triết học

    Philosophie nhà triết học philosophe.
  • Triết lí

    Philosophie. Triết lí nho gia philosophie confucéenne. (khẩu ngữ) philosopher. Làm đi đừng triết lí nữa travaillez, ne philosophez plus.
  • Triết nhân

    Philosophe.
  • Triền miên

    Continuel; constant. Mưa triền miên pluie continuelle; Lo lắng triền miên souci constant.
  • Triều

    Marée. Triều lên marée montante; Triều xuống marée descendante; reflux. Cour. Các quan trong triều les mandarins de la cour. Règne; dynastie....
  • Triều chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) politique de la cour; affaires politiques de la cour.
  • Triều cường

    Vive-eau.
  • Triều cống

    (từ cũ, nghĩa cũ) payer tribut au souverain.
  • Triều kiến

    Assister à une audience royale.
  • Triều lưu

    Như trào lưu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top