Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Truân chiên

Như truân chuyên

Xem thêm các từ khác

  • Truân chuyên

    Plein d\'adversité (en parlant d\'une vie...). Adversité; tribulation.
  • Truông

    (địa lý, địa chất) lande; brousse. (địa phương) col; défilé.
  • Truất

    Destituer; relever de ses fonctions. Truất quyền chỉ huy của một sĩ quan destituer un officier de son commandement. Truất ngôi vua destituer...
  • Truất ngôi

    Détrôner; découronner.
  • Truất phế

    Destituer; déposer.
  • Truất quyền

    Désinvestir. Truất quyền một hội đồng désinvestir une assemblée.
  • Truột

    (địa phương) như trụt
  • Truỵ lạc

    Débauche ; dissolu ; dévergondé Con người truỵ lạc un homme débauché Cuộc sống truỵ lạc vie dissolue Thanh niên truỵ lạc...
  • Truỵ thai

    Avorter (par accident) Ngã bị truỵ thai faire une chute et avorter
  • Trà lá

    Như chè lá
  • Trà mi

    (thực vật học) camélia.
  • Trà trộn

    Se mêler. Trà trộn vào đám đông se mêler dans la foule.
  • Tràn lan

    Se répandre; se propager. Mốt tràn lan mode qui se répand; Bệnh dịch tràn lan épidémie qui se propage nói tràn lan divaguer.
  • Tràn ngập

    Inonder; submerger; envahir. Nước tràn ngập khắp vùng l\'eau inonde (envahit) toute la région; Hàng nhựa tràn ngập thị trường les...
  • Tràn trề

    Avec effusion; à profusion. Âu yếm tràn trề aimer avec effusion Tràn trề trái cây des fruits à profusion. Débordant; inondé. Tràn trề...
  • Tràn đầy

    Regorger. Tràn đầy của cải regorger de biens.
  • Tràng cửu

    Xem trường cửu.
  • Tràng giang

    Long fleuve tràng giang đại hải prolixe; verbeux.
  • Tràng hạt

    Chapelet; rosaire.
  • Tràng kì

    Xem trường kì.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top