- Từ điển Việt - Pháp
Truất phế
Destituer; déposer.
Các từ tiếp theo
-
Truất quyền
Désinvestir. Truất quyền một hội đồng désinvestir une assemblée. -
Truột
(địa phương) như trụt -
Truỵ lạc
Débauche ; dissolu ; dévergondé Con người truỵ lạc un homme débauché Cuộc sống truỵ lạc vie dissolue Thanh niên truỵ lạc... -
Truỵ thai
Avorter (par accident) Ngã bị truỵ thai faire une chute et avorter -
Trà lá
Như chè lá -
Trà mi
(thực vật học) camélia. -
Trà trộn
Se mêler. Trà trộn vào đám đông se mêler dans la foule. -
Tràn lan
Se répandre; se propager. Mốt tràn lan mode qui se répand; Bệnh dịch tràn lan épidémie qui se propage nói tràn lan divaguer. -
Tràn ngập
Inonder; submerger; envahir. Nước tràn ngập khắp vùng l\'eau inonde (envahit) toute la région; Hàng nhựa tràn ngập thị trường les... -
Tràn trề
Avec effusion; à profusion. Âu yếm tràn trề aimer avec effusion Tràn trề trái cây des fruits à profusion. Débordant; inondé. Tràn trề...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemTrucks
180 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.