Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Truỵ lạc

Débauche ; dissolu ; dévergondé
Con người truỵ lạc
un homme débauché
Cuộc sống truỵ lạc
vie dissolue
Thanh niên truỵ lạc
jeunes gens dévergondés

Xem thêm các từ khác

  • Truỵ thai

    Avorter (par accident) Ngã bị truỵ thai faire une chute et avorter
  • Trà lá

    Như chè lá
  • Trà mi

    (thực vật học) camélia.
  • Trà trộn

    Se mêler. Trà trộn vào đám đông se mêler dans la foule.
  • Tràn lan

    Se répandre; se propager. Mốt tràn lan mode qui se répand; Bệnh dịch tràn lan épidémie qui se propage nói tràn lan divaguer.
  • Tràn ngập

    Inonder; submerger; envahir. Nước tràn ngập khắp vùng l\'eau inonde (envahit) toute la région; Hàng nhựa tràn ngập thị trường les...
  • Tràn trề

    Avec effusion; à profusion. Âu yếm tràn trề aimer avec effusion Tràn trề trái cây des fruits à profusion. Débordant; inondé. Tràn trề...
  • Tràn đầy

    Regorger. Tràn đầy của cải regorger de biens.
  • Tràng cửu

    Xem trường cửu.
  • Tràng giang

    Long fleuve tràng giang đại hải prolixe; verbeux.
  • Tràng hạt

    Chapelet; rosaire.
  • Tràng kì

    Xem trường kì.
  • Tràng nhạc

    (y học) adénite cervicale chronique; (từ cũ, nghĩa cũ) écrouelles.
  • Tràng quy

    Xem trường quy
  • Tràng sinh

    Xem trường sinh
  • Tràng thi

    Xem trường thi
  • Tràng thiên

    Xem trường thiên
  • Tràng thành

    Xem trường thành
  • Tràng thạch

    (địa lý, địa chất; từ cũ, nghĩa cũ) feldspath.
  • Tràng tồn

    Xem trường tồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top