Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trung văn

Langue chinoise; chinois.

Xem thêm các từ khác

  • Trung vị

    Sổ trung vị médiane (terme de stastitique); médiante
  • Trung y

    Médecine chinoise.
  • Trung điểm

    Point central; centre.
  • Trung đoàn

    (quân sự) régiment.
  • Trung đoàn bộ

    (quân sự) état-major d\'un régiment.
  • Trung đoàn phó

    (quân sự) sous-chef de régiment.
  • Trung đại

    (cũng như trung cổ) moyen âge; Moyen-Âge. Moyen-âgeux; médiéval. Văn minh trung đại civilisation médiévale.
  • Trung đại học

    Médiévisme.
  • Trung đẳng

    (từ cũ, nghĩa cũ) moyen. Lớp trung đẳng cours moyen; Tầng lớp trung đẳng classes moyennes.
  • Trung độ

    Milieu. ở trung độ quãng đường au milieu du chemin; à mi chemin.
  • Trung đội

    (quân sự) section; peloton.
  • Trung đội phó

    (quân sự) sous-chef de section.
  • Trung đội trưởng

    (quân sự) chef de section.
  • Trung ương

    Central. Cơ quan trung ương organismes centraux; Chính phủ trung ương gouvernement central. Comité central (du Parti). Chỉ thị trung ương...
  • Truy

    Mục lục 1 Poursuivre; pourchasser. 2 Rechercher; tâcher de trouver. 3 (thông tục) poser des colles. 4 (à titre) posthume; postérieur (xem truy...
  • Truy bức

    (từ cũ, nghĩa cũ) presser; contraindre.
  • Truy cứu

    Faire des investigations; rechercher systématiquement. Truy cứu nguyên nhân hiện tượng rechercher systématiquement la cause d\'un phénomène.
  • Truy hoan

    Cuộc truy hoan partie de débauche; orgie.
  • Truy hô

    Poursuivre en criant.
  • Truy hỏi

    Questionner d\'une manière suivie; interroger. Công an truy hỏi tên ăn cắp la police interroge le voleur.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top